中文 Trung Quốc
銳角
锐角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
góc cấp tính
銳角 锐角 phát âm tiếng Việt:
[rui4 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
acute angle
銳進 锐进
銵 銵
銶 銶
銷假 销假
銷勢 销势
銷售 销售