中文 Trung Quốc
銳步
锐步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Reebok (nhà sản xuất quần áo thể thao)
銳步 锐步 phát âm tiếng Việt:
[Rui4 bu4]
Giải thích tiếng Anh
Reebok (sportswear manufacturer)
銳氣 锐气
銳減 锐减
銳角 锐角
銵 銵
銶 銶
銷 销