中文 Trung Quốc
銭
銭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 錢|钱
銭 銭 phát âm tiếng Việt:
[qian2]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 錢|钱
銰 銰
銲 焊
銲料 焊料
銳 锐
銳不可當 锐不可当
銳利 锐利