中文 Trung Quốc
銬
铐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
móc nối
fetters
manacle
銬 铐 phát âm tiếng Việt:
[kao4]
Giải thích tiếng Anh
shackles
fetters
manacle
銭 銭
銰 銰
銲 焊
銲錫 焊锡
銳 锐
銳不可當 锐不可当