中文 Trung Quốc
銫
铯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cesium (hóa học)
銫 铯 phát âm tiếng Việt:
[se4]
Giải thích tiếng Anh
cesium (chemistry)
銬 铐
銭 銭
銰 銰
銲料 焊料
銲錫 焊锡
銳 锐