中文 Trung Quốc
銪
铕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Europi (hóa học)
銪 铕 phát âm tiếng Việt:
[you3]
Giải thích tiếng Anh
europium (chemistry)
銫 铯
銬 铐
銭 銭
銲 焊
銲料 焊料
銲錫 焊锡