中文 Trung Quốc
銩
铥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuli (hóa học)
銩 铥 phát âm tiếng Việt:
[diu1]
Giải thích tiếng Anh
thulium (chemistry)
銪 铕
銫 铯
銬 铐
銰 銰
銲 焊
銲料 焊料