中文 Trung Quốc
銑
铣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến nhà máy (gia công)
Đài Loan pr. [xian3]
銑 铣 phát âm tiếng Việt:
[xi3]
Giải thích tiếng Anh
to mill (machining)
Taiwan pr. [xian3]
銑 铣
銑工 铣工
銑床 铣床
銓 铨
銓敘部 铨叙部
銓衡 铨衡