中文 Trung Quốc
銅鑼燒
铜锣烧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dorayaki (một confection Nhật bản)
銅鑼燒 铜锣烧 phát âm tiếng Việt:
[tong2 luo2 shao1]
Giải thích tiếng Anh
dorayaki (a Japanese confection)
銅鑼鄉 铜锣乡
銅陵 铜陵
銅陵市 铜陵市
銅鼓 铜鼓
銅鼓縣 铜鼓县
銍 铚