中文 Trung Quốc
銅匠
铜匠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
coppersmith
銅匠 铜匠 phát âm tiếng Việt:
[tong2 jiang5]
Giải thích tiếng Anh
coppersmith
銅器 铜器
銅官山 铜官山
銅官山區 铜官山区
銅山縣 铜山县
銅川 铜川
銅川市 铜川市