中文 Trung Quốc
銀行對賬單
银行对账单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
báo cáo ngân hàng
銀行對賬單 银行对账单 phát âm tiếng Việt:
[yin2 hang2 dui4 zhang4 dan1]
Giải thích tiếng Anh
bank statement
銀行業 银行业
銀行業務 银行业务
銀製 银制
銀輝 银辉
銀針 银针
銀錠 银锭