中文 Trung Quốc
銀行家
银行家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngân hàng
銀行家 银行家 phát âm tiếng Việt:
[yin2 hang2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
banker
銀行對賬單 银行对账单
銀行業 银行业
銀行業務 银行业务
銀質獎 银质奖
銀輝 银辉
銀針 银针