中文 Trung Quốc
銀行卡
银行卡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẻ ngân hàng
Thẻ ATM
銀行卡 银行卡 phát âm tiếng Việt:
[yin2 hang2 ka3]
Giải thích tiếng Anh
bank card
ATM card
銀行家 银行家
銀行對賬單 银行对账单
銀行業 银行业
銀製 银制
銀質獎 银质奖
銀輝 银辉