中文 Trung Quốc
銀蓮花
银莲花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
anemone
銀蓮花 银莲花 phát âm tiếng Việt:
[yin2 lian2 hua1]
Giải thích tiếng Anh
anemone
銀行 银行
銀行卡 银行卡
銀行家 银行家
銀行業 银行业
銀行業務 银行业务
銀製 银制