中文 Trung Quốc
銀苔
银苔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Moss bạc
bạc ở dạng sợi hoặc chi nhánh
銀苔 银苔 phát âm tiếng Việt:
[yin2 tai2]
Giải thích tiếng Anh
moss silver
silver in the form of fibers or branches
銀葉 银叶
銀蓮花 银莲花
銀行 银行
銀行家 银行家
銀行對賬單 银行对账单
銀行業 银行业