中文 Trung Quốc
銀耳
银耳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trắng nấm (mộc Nhĩ trắng)
cây-tai bạc nấm
銀耳 银耳 phát âm tiếng Việt:
[yin2 er3]
Giải thích tiếng Anh
white fungus (Tremella fuciformis)
silver tree-ear fungus
銀耳噪鶥 银耳噪鹛
銀耳相思鳥 银耳相思鸟
銀聯 银联
銀膠菊 银胶菊
銀臉長尾山雀 银脸长尾山雀
銀色 银色