中文 Trung Quốc
銀絲族
银丝族
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thế hệ cũ (thuật ngữ tôn trọng)
dân gian cũ
thế hệ tóc bạc
銀絲族 银丝族 phát âm tiếng Việt:
[yin2 si1 zu2]
Giải thích tiếng Anh
the older generation (respectful term)
old folk
silver haired generation
銀耳 银耳
銀耳噪鶥 银耳噪鹛
銀耳相思鳥 银耳相思鸟
銀胸闊嘴鳥 银胸阔嘴鸟
銀膠菊 银胶菊
銀臉長尾山雀 银脸长尾山雀