中文 Trung Quốc
銀牌
银牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Huy chương bạc
CL:枚 [mei2]
Cúp bạc
người về nhì
銀牌 银牌 phát âm tiếng Việt:
[yin2 pai2]
Giải thích tiếng Anh
silver medal
CL:枚[mei2]
silver trophy
the runner-up
銀狐 银狐
銀獅獎 银狮奖
銀獎 银奖
銀白 银白
銀白楊 银白杨
銀盤 银盘