中文 Trung Quốc
銀根
银根
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thị trường tiền tệ
tiền
銀根 银根 phát âm tiếng Việt:
[yin2 gen1]
Giải thích tiếng Anh
money market
money
銀條 银条
銀樅 银枞
銀樓 银楼
銀河 银河
銀河星雲 银河星云
銀河系 银河系