中文 Trung Quốc
銀杯
银杯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạc cup (Cúp)
銀杯 银杯 phát âm tiếng Việt:
[yin2 bei1]
Giải thích tiếng Anh
silver cup (trophy)
銀根 银根
銀條 银条
銀樅 银枞
銀樣鑞槍頭 银样镴枪头
銀河 银河
銀河星雲 银河星云