中文 Trung Quốc
銀杏
银杏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bạch quả (cây với lá hình quạt và hạt màu vàng)
cây cỏ đuôi chồn
銀杏 银杏 phát âm tiếng Việt:
[yin2 xing4]
Giải thích tiếng Anh
ginkgo (tree with fan-shaped leaves and yellow seeds)
maidenhair tree
銀杯 银杯
銀根 银根
銀條 银条
銀樓 银楼
銀樣鑞槍頭 银样镴枪头
銀河 银河