中文 Trung Quốc
銀本位
银本位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tiêu chuẩn Silver (tiền tệ tiêu chuẩn)
銀本位 银本位 phát âm tiếng Việt:
[yin2 ben3 wei4]
Giải thích tiếng Anh
Silver Standard (monetary standard)
銀本位制 银本位制
銀杏 银杏
銀杯 银杯
銀條 银条
銀樅 银枞
銀樓 银楼