中文 Trung Quốc
銀幕
银幕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phim màn hình
銀幕 银幕 phát âm tiếng Việt:
[yin2 mu4]
Giải thích tiếng Anh
movie screen
銀幣 银币
銀座 银座
銀晃晃 银晃晃
銀本位制 银本位制
銀杏 银杏
銀杯 银杯