中文 Trung Quốc
  • 重影 繁體中文 tranditional chinese重影
  • 重影 简体中文 tranditional chinese重影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chồng chéo hình ảnh
  • Các tiếp xúc đôi của ảnh (ví dụ như do lỗi hoặc chuyển động của máy ảnh)
  • tầm nhìn đôi
重影 重影 phát âm tiếng Việt:
  • [chong2 ying3]

Giải thích tiếng Anh
  • overlapping images
  • double exposure of photo (e.g. due to fault or motion of camera)
  • double vision