中文 Trung Quốc
  • 重合 繁體中文 tranditional chinese重合
  • 重合 简体中文 tranditional chinese重合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phù hợp
  • để trùng
重合 重合 phát âm tiếng Việt:
  • [chong2 he2]

Giải thích tiếng Anh
  • to match up
  • to coincide