中文 Trung Quốc
  • 重創 繁體中文 tranditional chinese重創
  • 重创 简体中文 tranditional chinese重创
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để gây tổn thất nặng
  • để gây ra thiệt hại nghiêm trọng
重創 重创 phát âm tiếng Việt:
  • [zhong4 chuang1]

Giải thích tiếng Anh
  • to inflict heavy losses
  • to inflict serious damage