中文 Trung Quốc
銀屏
银屏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
truyền hình
Màn hình TV
màn hình bạc
銀屏 银屏 phát âm tiếng Việt:
[yin2 ping2]
Giải thích tiếng Anh
television
TV screen
the silver screen
銀屑 银屑
銀屑病 银屑病
銀川 银川
銀州 银州
銀州區 银州区
銀幕 银幕