中文 Trung Quốc
銀子
银子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền
bạc
銀子 银子 phát âm tiếng Việt:
[yin2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
money
silver
銀屏 银屏
銀屑 银屑
銀屑病 银屑病
銀川市 银川市
銀州 银州
銀州區 银州区