中文 Trung Quốc
銀婚
银婚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạc đám cưới (kỷ niệm đám cưới 25)
銀婚 银婚 phát âm tiếng Việt:
[yin2 hun1]
Giải thích tiếng Anh
silver wedding (25th wedding anniversary)
銀子 银子
銀屏 银屏
銀屑 银屑
銀川 银川
銀川市 银川市
銀州 银州