中文 Trung Quốc
鉾
鉾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Spear
鉾 鉾 phát âm tiếng Việt:
[mou2]
Giải thích tiếng Anh
spear
鉿 铪
銀 银
銀丹 银丹
銀保 银保
銀元 银元
銀光 银光