中文 Trung Quốc
鉻
铬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Crom (hóa học)
鉻 铬 phát âm tiếng Việt:
[ge4]
Giải thích tiếng Anh
chromium (chemistry)
鉼 鉼
鉾 鉾
鉿 铪
銀丹 银丹
銀亮 银亮
銀保 银保