中文 Trung Quốc
鉤扣
钩扣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
móc
鉤扣 钩扣 phát âm tiếng Việt:
[gou1 kou4]
Giải thích tiếng Anh
hook
鉤稽 钩稽
鉤端螺旋體病 钩端螺旋体病
鉤編 钩编
鉤針 钩针
鉤頭篙 钩头篙
鉥 鉥