中文 Trung Quốc
鉤心鬥角
钩心斗角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 勾心鬥角|勾心斗角 [gou1 xin1 dou4 jiao3]
鉤心鬥角 钩心斗角 phát âm tiếng Việt:
[gou1 xin1 dou4 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 勾心鬥角|勾心斗角[gou1 xin1 dou4 jiao3]
鉤扣 钩扣
鉤稽 钩稽
鉤端螺旋體病 钩端螺旋体病
鉤花 钩花
鉤針 钩针
鉤頭篙 钩头篙