中文 Trung Quốc
鉤子
钩子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
móc
鉤子 钩子 phát âm tiếng Việt:
[gou1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
hook
鉤心鬥角 钩心斗角
鉤扣 钩扣
鉤稽 钩稽
鉤編 钩编
鉤花 钩花
鉤針 钩针