中文 Trung Quốc
鉛球
铅球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Shot đặt (tổ chức sự kiện điền kinh)
鉛球 铅球 phát âm tiếng Việt:
[qian1 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
shot put (athletics event)
鉛礦 铅矿
鉛筆 铅笔
鉛筆刀 铅笔刀
鉛箔 铅箔
鉛管工 铅管工
鉛酸蓄電池 铅酸蓄电池