中文 Trung Quốc
鉛活字印刷機
铅活字印刷机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dẫn máy Tex
鉛活字印刷機 铅活字印刷机 phát âm tiếng Việt:
[qian1 huo2 zi4 yin4 shua1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
lead typesetting machine
鉛球 铅球
鉛礦 铅矿
鉛筆 铅笔
鉛筆盒 铅笔盒
鉛箔 铅箔
鉛管工 铅管工