中文 Trung Quốc
鉛條
铅条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dải chì
鉛條 铅条 phát âm tiếng Việt:
[qian1 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
strip of lead
鉛活字印刷機 铅活字印刷机
鉛球 铅球
鉛礦 铅矿
鉛筆刀 铅笔刀
鉛筆盒 铅笔盒
鉛箔 铅箔