中文 Trung Quốc
鉛帶
铅带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trọng lượng vành đai
鉛帶 铅带 phát âm tiếng Việt:
[qian1 dai4]
Giải thích tiếng Anh
weight belt
鉛條 铅条
鉛活字印刷機 铅活字印刷机
鉛球 铅球
鉛筆 铅笔
鉛筆刀 铅笔刀
鉛筆盒 铅笔盒