中文 Trung Quốc
鉛垂線
铅垂线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
plumbline
鉛垂線 铅垂线 phát âm tiếng Việt:
[qian1 chui2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
plumbline
鉛字 铅字
鉛山 铅山
鉛山縣 铅山县
鉛條 铅条
鉛活字印刷機 铅活字印刷机
鉛球 铅球