中文 Trung Quốc
鉛
铅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chì (hóa học)
鉛 铅 phát âm tiếng Việt:
[qian1]
Giải thích tiếng Anh
lead (chemistry)
鉛垂線 铅垂线
鉛字 铅字
鉛山 铅山
鉛帶 铅带
鉛條 铅条
鉛活字印刷機 铅活字印刷机