中文 Trung Quốc
鉕
钷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Promethi (hóa học)
鉕 钷 phát âm tiếng Việt:
[po3]
Giải thích tiếng Anh
promethium (chemistry)
鉗 钳
鉗住 钳住
鉗制 钳制
鉗子 钳子
鉗工 钳工
鉗馬銜枚 钳马衔枚