中文 Trung Quốc
鉑
铂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bạch kim (hóa học)
鉑 铂 phát âm tiếng Việt:
[bo2]
Giải thích tiếng Anh
platinum (chemistry)
鉕 钷
鉗 钳
鉗住 钳住
鉗嘴鸛 钳嘴鹳
鉗子 钳子
鉗工 钳工