中文 Trung Quốc
鉏
鉏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuốc
鉏 鉏 phát âm tiếng Việt:
[chu2]
Giải thích tiếng Anh
hoe
鉑 铂
鉕 钷
鉗 钳
鉗制 钳制
鉗嘴鸛 钳嘴鹳
鉗子 钳子