中文 Trung Quốc
鉍
铋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bitmut (hóa học)
鉍 铋 phát âm tiếng Việt:
[bi4]
Giải thích tiếng Anh
bismuth (chemistry)
鉏 鉏
鉑 铂
鉕 钷
鉗住 钳住
鉗制 钳制
鉗嘴鸛 钳嘴鹳