中文 Trung Quốc
鉌
鉌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuông nhỏ
鉌 鉌 phát âm tiếng Việt:
[he2]
Giải thích tiếng Anh
small bell
鉍 铋
鉏 鉏
鉑 铂
鉗 钳
鉗住 钳住
鉗制 钳制