中文 Trung Quốc
鉆
鉆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kho báu
鉆 鉆 phát âm tiếng Việt:
[zhen1]
Giải thích tiếng Anh
treasure
鉈 铊
鉉 铉
鉊 鉊
鉌 鉌
鉍 铋
鉏 鉏