中文 Trung Quốc
鉄
鉄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 鐵|铁 [tie3]
鉄 鉄 phát âm tiếng Việt:
[tie3]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 鐵|铁[tie3]
鉄 鉄
鉅 钜
鉅子 钜子
鉅防 钜防
鉅額 钜额
鉆 鉆