中文 Trung Quốc
鈺
钰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kho báu
kim loại khó khăn
鈺 钰 phát âm tiếng Việt:
[yu4]
Giải thích tiếng Anh
treasure
hard metal
鈽 钸
鈽 钸
鈾 铀
鈿 钿
鈿 钿
鉀 钾