中文 Trung Quốc
鈴鼓
铃鼓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tambourine (nhạc cụ)
Bell và trống
鈴鼓 铃鼓 phát âm tiếng Việt:
[ling2 gu3]
Giải thích tiếng Anh
tambourine (musical instrument)
bell and drum
鈷 钴
鈷鉧 钴鉧
鈸 钹
鈺 钰
鈽 钸
鈽 钸