中文 Trung Quốc
鈴鐺
铃铛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ít bell
CL:隻|只 [zhi1]
鈴鐺 铃铛 phát âm tiếng Việt:
[ling2 dang5]
Giải thích tiếng Anh
little bell
CL:隻|只[zhi1]
鈴鼓 铃鼓
鈷 钴
鈷鉧 钴鉧
鈹 铍
鈺 钰
鈽 钸